Giải thích từ "vườn bách thú":
Từ "vườn bách thú" là một danh từ trong tiếng Việt, có nghĩa là một nơi công cộng, nơi mà mọi người có thể đến tham quan, tìm hiểu và nghiên cứu về nhiều loài động vật khác nhau. Vườn bách thú thường nuôi giữ và trưng bày các loài động vật từ khắp nơi trên thế giới, nhằm giáo dục và nâng cao nhận thức về bảo tồn động vật, sinh thái và môi trường.
Cấu trúc từ: - "vườn" có nghĩa là khu vực có nhiều cây cối, thường là nơi để thư giãn hoặc hoạt động ngoài trời. - "bách thú" là một từ ghép, trong đó "bách" có nghĩa là nhiều, còn "thú" chỉ động vật, đặc biệt là động vật hoang dã.
Ví dụ sử dụng: 1. "Chúng ta sẽ đi thăm vườn bách thú vào cuối tuần này." (Đề cập đến kế hoạch đi tham quan nơi có nhiều động vật.) 2. "Vườn bách thú là nơi lý tưởng để trẻ em học hỏi về động vật và sinh thái." (Nêu lên lợi ích của việc đưa trẻ em đến vườn bách thú.) 3. "Trong vườn bách thú, tôi đã thấy rất nhiều loài động vật thú vị như hổ, voi và gấu." (Mô tả những loài động vật có thể gặp tại vườn bách thú.)
Sử dụng nâng cao: - "Vườn bách thú không chỉ là nơi tham quan mà còn là trung tâm nghiên cứu về động vật hoang dã." (Nâng cao ý nghĩa của vườn bách thú, không chỉ dừng lại ở việc tham quan mà còn liên quan đến nghiên cứu.) - "Nhiều vườn bách thú hiện nay đang chú trọng đến việc bảo tồn các loài động vật nguy cấp." (Đề cập đến xu hướng hiện tại của các vườn bách thú.)
Biến thể của từ: - "vườn thú" là một từ gần giống nhưng thường chỉ đề cập đến nơi nuôi nhốt động vật mà không nhấn mạnh vào việc giáo dục và nghiên cứu như "vườn bách thú". - "bách thú" cũng có thể được sử dụng riêng để chỉ về các loài động vật mà không nhất thiết phải liên quan đến một địa điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa và liên quan: - "vườn thú" (như đã đề cập) - "zoo" (tiếng Anh, có nghĩa tương tự) - "trung tâm bảo tồn động vật" (nơi bảo tồn và nghiên cứu các loài động vật)
Chú ý:Khi sử dụng từ "vườn bách thú", người nói thường muốn nhấn mạnh đến khía cạnh giáo dục và bảo tồn hơn là chỉ đơn thuần là nơi nuôi động vật.